Có 2 kết quả:

元狀 nguyên trạng原狀 nguyên trạng

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng dấp tình trạng, lúc đầu.

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Hình trạng vốn có, trạng thái từ trước đến giờ. ◎Như: “khôi phục nguyên trạng” 恢復原狀.

Bình luận 0