Có 2 kết quả:
元狀 nguyên trạng • 原狀 nguyên trạng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng dấp tình trạng, lúc đầu.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Hình trạng vốn có, trạng thái từ trước đến giờ. ◎Như: “khôi phục nguyên trạng” 恢復原狀.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0